2731
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV004 |
Bùi Ngọc Quốc |
6.6 |
Trung bình khá |
2732
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV003 |
Huỳnh Văn Nghĩa |
7 |
Khá |
2733
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV002 |
Nguyễn Hoàng Tố |
5.7 |
Trung bình |
2734
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV001 |
Ngô Phan Tuấn Nhạ |
6.3 |
Trung bình khá |
2735
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV198 |
Nguyễn Thanh Thủy |
6.6 |
Trung bình khá |
2736
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV197 |
Lương Lê Minh Thùy |
6.4 |
Trung bình khá |
2737
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV196 |
Nguyễn Thị Ngọc Lam |
6.9 |
Trung bình khá |
2738
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV195 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
6.6 |
Trung bình khá |
2739
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV194 |
Phan Thị Ngọc Diễm |
6.4 |
Trung bình khá |
2740
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV193 |
Võ Thi Khương |
6.7 |
Trung bình khá |