STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
2741
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV192 |
Nguyễn Đặng Hoài Trang |
7 |
Khá |
2742
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV191 |
Võ Thị Phi Yến |
6.6 |
Trung bình khá |
2743
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV190 |
Võ Thị Tuyết |
6.5 |
Trung bình khá |
2744
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV189 |
Võ Thị Cẩm Tú |
6.9 |
Trung bình khá |
2745
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV188 |
Lê Thị Thủy |
6.4 |
Trung bình khá |
2746
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV187 |
Hồ Thị Như Thùy |
7.3 |
Khá |
2747
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV186 |
Lê Bạch Bích Thư |
6.8 |
Trung bình khá |
2748
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV185 |
Lê Thị Thu Thảo |
6.6 |
Trung bình khá |
2749
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV184 |
Lê Thị Xuân Nương |
6.5 |
Trung bình khá |
2750
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV183 |
Lê Thị Thúy Nga |
6.6 |
Trung bình khá |