231
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV069 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
7.1175 |
Khá |
232
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV068 |
Nguyễn Đài Trang |
6.665 |
Trung bình khá |
233
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV067 |
Ngô Thị Minh Trang |
6.56 |
Trung bình khá |
234
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV066 |
Lê Thùy Trang |
6.5875 |
Trung bình khá |
235
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV065 |
Nguyễn Mai Thùy Trâm |
6.6675 |
Trung bình khá |
236
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV064 |
Trần Thị Lệ Tình |
6.8175 |
Trung bình khá |
237
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV063 |
Trần Anh Thư |
6.6075 |
Trung bình khá |
238
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV062 |
Nguyễn Quốc Trường Thọ |
6.4325 |
Trung bình khá |
239
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV061 |
Nguyễn Đình Ngọc Thạch |
6.4825 |
Trung bình khá |
240
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV060 |
Trượng Minh Thả |
6.3675 |
Trung bình khá |