• -  :  :
STT Trường Khóa học Mã SV Họ tên Điểm Xếp loại
2501 Trường Đại học Xây dựng Miền Trung 03/11/2021 - 26/11/2021 SV096 Trịnh Thị Hằng 7.1 Khá
2502 Trường Đại học Xây dựng Miền Trung 03/11/2021 - 26/11/2021 SV095 Phạm Thị Phương Hải 7.6 Khá
2503 Trường Đại học Xây dựng Miền Trung 03/11/2021 - 26/11/2021 SV094 Nguyễn Hoàng Đại 7.2 Khá
2504 Trường Đại học Xây dựng Miền Trung 03/11/2021 - 26/11/2021 SV093 Nguyễn Khắc Dũng 6 Trung bình khá
2505 Trường Đại học Xây dựng Miền Trung 03/11/2021 - 26/11/2021 SV092 Lê Vĩnh Minh 6.9 Trung bình khá
2506 Trường Đại học Xây dựng Miền Trung 03/11/2021 - 26/11/2021 SV091 Nguyễn Hà Duy Phong 7.3 Khá
2507 Trường Đại học Xây dựng Miền Trung 03/11/2021 - 26/11/2021 SV090 Ninh Trí Viễn 7.8 Khá
2508 Trường Đại học Xây dựng Miền Trung 03/11/2021 - 26/11/2021 SV089 Dương Trung Hiếu 6.4 Trung bình khá
2509 Trường Đại học Xây dựng Miền Trung 03/11/2021 - 26/11/2021 SV088 Phạm Văn Việt 6.3 Trung bình khá
2510 Trường Đại học Xây dựng Miền Trung 03/11/2021 - 26/11/2021 SV087 Trần Nguyễn Hữu Trí 7.3 Khá