2451
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV029 |
Lê Quốc Bảo |
6.8 |
Trung bình khá |
2452
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV028 |
Lê Võ Hoài An |
7.5 |
Khá |
2453
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV027 |
Trần Vân Anh |
7.1 |
Khá |
2454
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV026 |
Nguyễn Lê Ngọc Toán |
7.1 |
Khá |
2455
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV025 |
Lê Thị Nhị |
7.4 |
Khá |
2456
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV024 |
Lê Ngọc Thùy Dung |
7.3 |
Khá |
2457
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV023 |
Lương Công Phin |
6.7 |
Trung bình khá |
2458
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV022 |
Nguyễn Trọng Triều |
7.6 |
Khá |
2459
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV021 |
Klong Nay Tin |
7 |
Khá |
2460
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV020 |
Huỳnh Bùi Duy Thắng |
7.3 |
Khá |