2431
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV049 |
Lê Thanh Phú |
6.8 |
Trung bình khá |
2432
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV048 |
Tạ Tuấn Phong |
7.2 |
Khá |
2433
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV047 |
Lê Văn Nhất |
7.3 |
Khá |
2434
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV046 |
Trương Hữu Ngọc |
7.2 |
Khá |
2435
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV045 |
Phạm Hồng Lĩnh |
7.2 |
Khá |
2436
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV044 |
Võ Tấn Ken |
7.5 |
Khá |
2437
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV043 |
Nguyễn Trung Hữu |
7.3 |
Khá |
2438
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV042 |
Nguyễn Quốc Hưng |
6.8 |
Trung bình khá |
2439
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV041 |
Trương Nhật Huy |
6.8 |
Trung bình khá |
2440
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV040 |
Lê Ngọc Huân |
7.2 |
Khá |