2461
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV019 |
Võ Ngọc Trai |
7 |
Khá |
2462
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV018 |
Huỳnh Kim Hoàng Em |
7.2 |
Khá |
2463
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV017 |
Huỳnh Thị Sa My |
7.5 |
Khá |
2464
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV016 |
Phạm Ngọc Anh |
7.3 |
Khá |
2465
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV015 |
Cao Xuân Thanh |
7.3 |
Khá |
2466
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV014 |
Phạm Thị Suối |
6.9 |
Trung bình khá |
2467
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV013 |
Huỳnh Tấn Viển |
7.3 |
Khá |
2468
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV012 |
Trần Thanh Hùng |
7.5 |
Khá |
2469
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV011 |
Nguyễn Minh Tuấn |
7.1 |
Khá |
2470
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV010 |
Ngô Quốc Kiệt |
7.2 |
Khá |