2441
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV039 |
Trương Ngọc Hòa |
7 |
Khá |
2442
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV038 |
Lương Công Hoàn |
7 |
Khá |
2443
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV037 |
Võ Trung Hiếu |
6.8 |
Trung bình khá |
2444
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV036 |
Võ Minh Hảo |
7.1 |
Khá |
2445
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV035 |
Nguyễn Văn Điền |
7.2 |
Khá |
2446
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV034 |
Nguyễn Văn Đạt |
7.5 |
Khá |
2447
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV033 |
Lê Thành Đạt |
7.5 |
Khá |
2448
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV032 |
Ngô Văn Duy |
7.6 |
Khá |
2449
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV031 |
Hà Tiến Đạt |
7.6 |
Khá |
2450
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV030 |
Nguyễn Chí Công |
6.8 |
Trung bình khá |