2421
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV059 |
Biện Huỳnh Bảo |
7.4 |
Khá |
2422
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV058 |
Tăng Trường Ảnh |
7.1 |
Khá |
2423
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV057 |
Huỳnh Tấn Tài |
7.7 |
Khá |
2424
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV056 |
Lê Hồng Yên |
7 |
Khá |
2425
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV055 |
Trần Thế Tùng |
7.2 |
Khá |
2426
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV054 |
Nguyễn Anh Tuấn |
7.3 |
Khá |
2427
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV053 |
Lê Bùi Anh Trực |
7.9 |
Khá |
2428
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV052 |
Đoàn Thị Mỹ Trinh |
7.3 |
Khá |
2429
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV051 |
Nguyễn Văn Thương |
7.1 |
Khá |
2430
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
11/7/2022 - 30/7/2022
|
SV050 |
Ngôn Thị Như Quỳnh |
7.5 |
Khá |