81
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV219 |
Ngô Thị Thanh Ngân |
7.18 |
Khá |
82
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV218 |
Trần Thị Ái Mỹ |
6.4425 |
Trung bình khá |
83
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV217 |
Nguyễn Đinh Thùy My |
6.89 |
Trung bình khá |
84
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV216 |
Nguyễn Hoàng Mẫn |
7.3 |
Khá |
85
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV215 |
Phan Nguyễn Bảo Ly |
6.595 |
Trung bình khá |
86
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV214 |
Kiều Nhật Loan |
6.7575 |
Trung bình khá |
87
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV213 |
Nguyễn Trần Bảo Hân |
6.5875 |
Trung bình khá |
88
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV212 |
Ngô Quang Định |
6.9625 |
Khá |
89
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV211 |
Nguyễn Phan Chánh |
6.44 |
Trung bình khá |
90
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV210 |
Nguyễn Văn Bình |
6.2725 |
Trung bình khá |