91
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV209 |
Trần Trâm Anh |
6.9025 |
Trung bình khá |
92
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV208 |
Dương Thanh Phương |
7.215 |
Khá |
93
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV207 |
Phạm Minh Tuấn |
6.6375 |
Trung bình khá |
94
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV206 |
Hồ Đình Tuấn |
6.6 |
Trung bình khá |
95
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV205 |
Thang Văn Diệu Tiến |
7.02 |
Khá |
96
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV204 |
Nguyễn Tuấn Thành |
6.165 |
Trung bình khá |
97
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV203 |
Quách Trương Quyết |
6.155 |
Trung bình khá |
98
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV202 |
Vũ Hoàng Nam |
6.4775 |
Trung bình khá |
99
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV201 |
Nguyễn Hoàng Kha |
6.315 |
Trung bình khá |
100
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV200 |
NguyễN Xuân Hồng |
6.72 |
Trung bình khá |