51
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV249 |
Trần Thái Hiền |
6.585 |
Trung bình khá |
52
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV248 |
Thái Xuân Đăng |
7.2825 |
Khá |
53
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV247 |
Phạm Thị Bạch |
6.905 |
Trung bình khá |
54
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV246 |
Trịnh Thị Phương Nhi |
6.8575 |
Trung bình khá |
55
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV245 |
Ngô Trung Kiên |
7.1025 |
Khá |
56
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV244 |
Cao Bảo Vy |
6.8125 |
Trung bình khá |
57
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV243 |
Nguyễn Thị Kim Tuyền |
6.995 |
Khá |
58
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV242 |
Võ Ngô Kiều Tiên |
6.695 |
Trung bình khá |
59
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV241 |
Trần Thị Thanh Thảo |
7.29 |
Khá |
60
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV240 |
Dương Tiểu Nhi |
7.23 |
Khá |