101
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV199 |
Nguyễn Hoàng Đức |
7.315 |
Khá |
102
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV198 |
Hoàng Minh Vũ |
6.54 |
Trung bình khá |
103
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV197 |
Trương Thị Ngọc Tú |
6.955 |
Trung bình khá |
104
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV196 |
Lê Nguyễn Hà Trang |
8.0275 |
Giỏi |
105
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV195 |
Trịnh Minh Trâm |
7.0475 |
Khá |
106
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV194 |
Đặng Thị Tiến |
6.8425 |
Trung bình khá |
107
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV193 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
7.0875 |
Khá |
108
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV192 |
Trịnh Thị Thoa |
6.705 |
Trung bình khá |
109
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV191 |
Đinh Hữu Thọ |
6.4975 |
Trung bình khá |
110
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV190 |
Bình Đổng Hồng Thiên |
7.51 |
Khá |