511
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/0222
|
SV048 |
Bùi Anh Trí |
7 |
Khá |
512
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/0222
|
SV047 |
Nguyễn Thị Bích Trang |
7.3 |
Khá |
513
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/0222
|
SV046 |
Võ Ngọc Minh Thư |
7.6 |
Khá |
514
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/0222
|
SV045 |
Lê Thị Minh Thuận |
7.5 |
Khá |
515
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/0222
|
SV044 |
Huỳnh Đào Thiên Thanh |
7.1 |
Khá |
516
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/0222
|
SV043 |
Lương Ngọc Tú Quyên |
7 |
Khá |
517
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/0222
|
SV042 |
Lê Thị Kim Quy |
7.2 |
Khá |
518
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/0222
|
SV041 |
Phạm Thị Ý Như |
7.1 |
Khá |
519
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/0222
|
SV040 |
Nguyễn Thị Mỹ Nhi |
7.5 |
Khá |
520
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/0222
|
SV039 |
Nguyễn Kim Phương Linh |
7.4 |
Khá |