STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
2791
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV142 |
Nguyễn Tấn Phát |
7.3 |
Khá |
2792
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV141 |
Lê Cao Pháp |
6.8 |
Trung bình khá |
2793
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV140 |
Đào Duy Nguyên |
6.4 |
Trung bình khá |
2794
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV139 |
Ma Huỳnh Hiếu Ngân |
6.6 |
Trung bình khá |
2795
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV138 |
Trần Lê Hoàng Na |
7 |
Khá |
2796
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV137 |
So La Ly Na |
6.7 |
Trung bình khá |
2797
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV136 |
Lê Đức Mạnh |
6.8 |
Trung bình khá |
2798
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV135 |
Đoàn Thị Phương Lan |
7 |
Khá |
2799
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV134 |
Trần Thị Ngọc Hòa |
6.4 |
Trung bình khá |
2800
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV133 |
Trần Thị Ngọc Hân |
7.4 |
Khá |