201
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV099 |
Trần Cát Tiên |
7.3375 |
Khá |
202
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV098 |
Nguyễn Thị Xuân Ánh |
6.505 |
Trung bình khá |
203
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV097 |
Lê Huỳnh Thị Mai Trinh |
6.4425 |
Trung bình khá |
204
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV096 |
Lê Trần Huy Hoàng |
6.3 |
Trung bình khá |
205
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV095 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
6.9325 |
Trung bình khá |
206
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV094 |
Mai Nguyệt Quế |
6.37 |
Trung bình khá |
207
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV093 |
Nguyễn Lê Phương Nhi |
6.495 |
Trung bình khá |
208
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV092 |
Đổng Lưu Thảo Nguyên |
6.7075 |
Trung bình khá |
209
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV091 |
Lâm Thị Thu Ngân |
6.595 |
Trung bình khá |
210
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV090 |
H Tabitha Ndu |
6.8575 |
Trung bình khá |