521
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/0222
|
SV038 |
Nguyễn Thị Kiều Lên |
7.3 |
Khá |
522
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/0222
|
SV037 |
Đỗ Thị Thảo Lan |
6.9 |
Trung bình khá |
523
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/0222
|
SV036 |
Dương Lê Tuyết Lan |
7.2 |
Khá |
524
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/0222
|
SV035 |
Nay Y Khánh |
7.2 |
Khá |
525
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/0222
|
SV034 |
Văn Nhật Huy |
7.1 |
Khá |
526
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/0222
|
SV033 |
Trần Nhị Kim Hợp |
7 |
Khá |
527
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/0222
|
SV032 |
Lê Văn Hậu |
6.9 |
Trung bình khá |
528
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/0222
|
SV031 |
Ngô Thị Hòa Diễm |
7.6 |
Khá |
529
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/0222
|
SV030 |
Võ Khánh Xuân |
7.4 |
Khá |
530
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/0222
|
SV029 |
Nguyễn Thị Triều |
7.7 |
Khá |