STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
2781
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV152 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
7.1 |
Khá |
2782
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV151 |
Huỳnh Thị Cẩm |
6.9 |
Trung bình khá |
2783
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV150 |
Võ Thị Ngọc Ánh |
6.6 |
Trung bình khá |
2784
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV149 |
Phan Tuấn Vũ |
6.6 |
Trung bình khá |
2785
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV148 |
Phan Quỳnh Phương Trinh |
6.8 |
Trung bình khá |
2786
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV147 |
Đỗ Huỳnh Thảo Tiên |
6.6 |
Trung bình khá |
2787
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV146 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
7 |
Khá |
2788
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV145 |
Lê Phước Thiện |
6.6 |
Trung bình khá |
2789
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV144 |
Ksơr H Tết |
6.4 |
Trung bình khá |
2790
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV143 |
Ngô Phụng |
6.7 |
Trung bình khá |