191
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV109 |
Đỗ Thu Hương |
6.1975 |
Trung bình khá |
192
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV108 |
Trần Nguyễn Phương Dung |
7.22 |
Khá |
193
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV107 |
H Đuel Byă |
6.56 |
Trung bình khá |
194
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV106 |
Nguyễn Nhật An |
6.5425 |
Trung bình khá |
195
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV105 |
Nguyễn Thị Yến Vi |
6.705 |
Trung bình khá |
196
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV104 |
Nguyễn Nhược Khánh |
6.24 |
Trung bình khá |
197
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV103 |
Lâm Diệp Bảo Trâm |
6.4275 |
Trung bình khá |
198
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV102 |
Nguyễn Thị Hiền Thư |
6.7575 |
Trung bình khá |
199
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV101 |
Lê Nguyễn Thu Hiền |
6.425 |
Trung bình khá |
200
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV100 |
Nguyễn Gia Hân |
6.3775 |
Trung bình khá |