161
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV139 |
Mai Kim Thùy |
6.6175 |
Trung bình khá |
162
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV138 |
Trần Thị Kim Thư |
6.1875 |
Trung bình khá |
163
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV137 |
Lê Minh Tâm |
6.36 |
Trung bình khá |
164
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV136 |
Bùi Thị Minh Quyền |
7.0425 |
Khá |
165
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV135 |
Nguyễn Thị Đan Phượng |
6.8275 |
Trung bình khá |
166
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV134 |
Nguyễn Duy Phong |
7.055 |
Khá |
167
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV133 |
H Blim Niê |
6.3975 |
Trung bình khá |
168
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV132 |
Huỳnh Thị Yến Nhi |
6.895 |
Trung bình khá |
169
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV131 |
Lê Trung Kiên |
6.76 |
Trung bình khá |
170
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV130 |
Lê Quang Huy |
6.58 |
Trung bình khá |