41
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV259 |
Hồ Thị Ngọc Châu |
6.7425 |
Trung bình khá |
42
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV258 |
Đinh Anh Tuấn |
6.4925 |
Trung bình khá |
43
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV257 |
Y Jô Nai Niê |
6.81 |
Trung bình khá |
44
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV256 |
NguyễN Mỹ Anh |
7.0975 |
Khá |
45
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV255 |
Nguyễn Hữu Văn |
6.32 |
Trung bình khá |
46
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV254 |
Nguyễn Mạnh Sơn |
6.9175 |
Trung bình khá |
47
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV253 |
Nguyễn Võ Như Quỳnh |
6.5275 |
Trung bình khá |
48
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV252 |
H Phương Niê |
6.6625 |
Trung bình khá |
49
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV251 |
Ngô Trần Kim Ngân |
6.7125 |
Trung bình khá |
50
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV250 |
Võ Thị Loan |
6.6175 |
Trung bình khá |